I. NHẬN ĐỊNH
![]() |
| Trên H12: Giá trong xu hướng giảm |
![]() |
| View trên 2 khung thời gian |
![]() |
| Điểm vào thứ 2 trên H16 |
Nơi nhìn lại quá trình của mình
![]() |
| Trên H12: Giá trong xu hướng giảm |
![]() |
| View trên 2 khung thời gian |
![]() |
| Điểm vào thứ 2 trên H16 |
![]() |
| Trên H16: Giá tiếp tục phá đỉnh |
![]() |
| Trên H8, giá cũng break đỉnh cũ tạo đỉnh cao hơn |
- Xu hướng:
+ Vẫn đang giảm
+ Đã tạo đáy mới, có thể thành sóng hồi của H12
- Nến nhấn chìm dạng RBR.
II. THIẾT LẬP CỤ THỂ
1. Điểm vào, điểm thoát, kỳ vọng lợi nhuận
- Điểm vào:
+ Trên khung thiết lập: Dưới đường phân định
+ Trên Khung nhỏ hơn: Giá mở cửa nến đỏ cuối cùng H1
+ Trên khung xác nhận: Râu nến H12
- Điểm sl:
+ Trên khung thiết lập: Dưới đáy loại 1
+ Trên khung xác nhận: Dưới nến bị nhấn chìm.
- Kỳ vọng lợi nhuận
+ R1:
+ R2
+ Trailing stop
III. KẾT QUẢ, DIỄN BIẾN, ĐÁNH GIÁ
1. Kết quả (SL, TP, Hủy lệnh)
- Hủy lệnh
Lý do: Thiết lập hết hiệu lực
2. Diễn biến:
Trên H12, giá tăng thêm 1 nến, hiện tại đang tiếp tục tăng thêm nến thứ 2
3. Đánh giá (Xu hướng vào lệnh, xu hướng chính, điểm vào, điểm sl, điểm tp...)
- Đối với xu hướng chính: Lệnh mua ngược xu hướng chính: H12 hoặc H16 hoặc D1
- Đối với xu hướng thiết lập: Cùng xu hướng
Do vậy, đây là thiết lập pull back của xu hướng chính.
![]() |
| Trên H12, giá vẫn hợp lệ |
![]() |
| Trên D2: giá đóng cửa dưới đáy |
I. Lý do vào lệnh:
- Trên 6h:
+ Xu hướng giảm
+ Giá phá đáy
![]() |
1. Điểm vào, điểm thoát, kỳ vọng lợi nhuận
- Điểm vào:
+ Trên khung thiết lập: Vùng cung của đỉnh trước đó
+ Trên Khung nhỏ hơn: Giá mở cửa nến break trendline trên H1
+ Trên khung xác nhận D1: Đáy thất bại cũ của D1
- Điểm sl:
+ Trên khung thiết lập H6: Trên đỉnh cao nhất của thiết lập
+ Trên khung xác nhận:Trên đỉnh cao nhất của bộ nến nhấn chìm
- Kỳ vọng lợi nhuận
+ R1: Chốt lời tại đáy cũ H4 (Khoảng 4R)
+ Trailing stop: Chưa rõ, chưa nắm chắc
III. KẾT QUẢ, DIỄN BIẾN, ĐÁNH GIÁ
1. Kết quả (SL, TP, Hủy lệnh)
Lệnh đạt TP.
- Đóng 2/3 lệnh tại R1 và toàn bộ số lệnh còn lại tại R6.4
Đánh giá: Do chưa nắm chắc cách trailing stop, sợ mất lợi nhuận
Lý do:
2. Diễn biến:
Sau khi khớp lệnh, giá đi lên thêm 1 đoạn gần điểm dừng lỗ thì quay xuống thẳng đến TP.3. Đánh giá (Xu hướng vào lệnh, xu hướng chính, điểm vào, điểm sl, điểm tp...)
- Đối với xu hướng thiết lập (H6): Phù hợp với xu hướng giảm, kỳ vọng tiếp tục giảm.
- Đối với xu hướng chính (D1): Cũng đang giảm, phù hợp với xu hướng chính
- Đối với sóng chính: Cùng sóng giảm D1, kỳ vọng tiếp tục sóng giảm
- Điểm vào: Khá đẹp, tuy nhiên có thể cải thiện. Điểm vào đẹp nhất là Giá mở cửa của nến nhấn chìm D1.
- Điểm SL: Phù hợp
- Điểm TP: TP1 khá an toàn khi chốt 2/3 lệnh; TP2 thì đóng do lo sợ và không nhất quán.
Copyright © 2024 Shimura Kaiyaku